---
tags: core
---
# Cashflow statement
## General
### Filter type
* Filter by range time
* Filter by unit + last date
* Filter by Source Type, Source ids
### List transactions
* Transaction có liên quan tới Source.
* Transaction hiển thị: tên from/to source, from/to amount,
source note và source ctime
### Total income/outcome
* Income: tổng số tiền vào Source (to_id thuộc Source ids),
k tính số tiền giữa các source được chọn.
* Outcome: tổng số tiền ra khỏi Source (from_id thuộc Source ids),
k tính số tiền giữa các source được chọn và fee mọi giao dịch có liên quan đến Source.
### Filter by range
* Có thể chọn range thời gian.
* Nếu sử dụng range thì chỉ cần tính total income + total outcome
### Filter by unit and last day
* Unit bao gồm ngày/tuần/quý/tháng/năm
* Sẽ group by bằng 5 unit gần đây nhất từ last day
* Sẽ tính total income/outcome cho mỗi unit
### Filter theo source
* Chọn một loại trong 3 loại (Ví, Tài sản, Nợ)
* Sau đó có thể chọn tập con trong tập S (Ví/TS/Nợ)
## Feedbacks
## Todos
1. Optimize flatlist.
## Screens

