# List Python ###### author: ***Bổ Nôm*** ### Note Khi học bất kì một ngôn ngữ nào thì tài liệu đầy đủ nhất là tài liệu tham khảo (documentation, referrences) của chính nhà phát hành: https://docs.python.org/3/ (hình thức hơi xấu) ## Lý thuyết mảng (list) **1.** Mảng là 1 tập hợp các phần tử có thể cùng kiểu dữ liệu, hoặc khác kiểu dữ liệu được đặt trong cặp dấu ngoặc $[,]$. ***Ví dụ*** a = [1, 2, 3, 4] b = ["ab", "cde", edf"] c = [1, "acb", 2, "def"] Trong đó: a là mảng các số nguyên, b là mảng các chuỗi, c là mảng vừa số vừa chuỗi. **2.** Khởi tạo mảng a = [] **3.** Để lấy độ dài mảng ta dùng hàm **len()**. ***code*** a = [1, 2, 3, 4] print(len(a)) ***Kết quả*** 4 **4.** Để thêm phần tử vào **cuối** mảng ta dùng hàm **append()**. ***code*** a = [] a.append("bcd") a.append("cdef") print(a) ***Kết quả*** ['bcd', 'cdef'] **5.** Duyệt và cắt mảng tương tự như duyệt và cắt xâu (xem lại lý thuyết bài xâu). ***Chú ý*** - Để nhập 1 mảng trên 1 dòng ta dùng cú pháp sau arr = list(map(KDL, input().split())) **trong đó** : ***KDL*** là kiểu dữ liệu của các phần tử trong mảng. **6.** Phương thức list trong Python Những phương thức có sẵn cho list trong Python gồm: - **append()**: Thêm phần tử vào cuối list. - **extend()**: Thêm tất cả phần tử của list hiện tại vào list khác. - **insert()**: Chèn một phần tử vào index cho trước. - **remove()**: Xóa phần tử khỏi list. - **pop()**: Xóa phần tử khỏi list và trả về phần tử tại index đã cho. - **clear()**: Xóa tất cả phần tử của list. - **index()**: Trả về index của phần tử phù hợp đầu tiên. - **count()**: Trả về số lượng phần tử đã đếm được trong list như một đối số. - **sort()**: Sắp xếp các phần tử trong list theo thứ tự tăng dần. - **reverse():** Đảo ngược thứ tự các phần tử trong list. - **copy()**: Trả về bản sao của list. **Tài liệu tham khảo:** - https://codelearn.io/sharing/quick-note-about-python-list - https://cafedev.vn/tu-hoc-python-list-trong-python/ - https://niithanoi.edu.vn/su-dung-va-thao-tac-voi-list-trong-python.html