# III. Các Chiến Lược Đầu Tư
Mỗi chiến lược đầu tư nếu đi vào chi tiết sẽ rất nhiều nội dung. Vì vậy trong khoá học này sẽ chỉ có những thông tin bao quát về từng chiến lược và người học có thể lựa chọn chiến lược đầu tư để đào sâu hơn.
## 1. Bài 1: Chiến lược Dividend Investing
### a. Tổng quan về chiến lược:
Tập trung lựa chọn những công ty trả Dividend cao, tiền dividend giống như một thu nhập thụ động. Việc này gọi là Income Investing, giống với đầu tư nhà cho thuê.
Nguồn thu nhập của chiến lược này đến từ cổ tức chứ không đến từ việc tăng giá trị của cổ phiếu.
Lưu ý là công ty hoàn toàn có thể dừng trả dividend nếu như tình hình kinh doanh không được khả quan. Tuy nhiên, có những công ty muốn thu hút nhà đầu tư dạng này nên họ sẽ tránh tối đa việc không trả hoặc giảm cổ tức. Đơn giản là vì nếu họ làm vậy các nhà đầu tư sẽ bán cổ phiếu để đầu tư công ty khác.
### b. Ưu và Nhược điểm:
- **Ưu Điểm:**
- Có nguồn thu nhập thụ động
- Thu nhập định kỳ và ổn định
- Thoải mái về tinh thần
- Một công cụ để tự do tài chính
- **Nhược Điểm:**
- Thêm thu nhập > phải đóng thêm thuế thu nhập cá nhân. Chưa kể làm tăng bracket thuế, phải đóng % thuế cao hơn
- Giá trị công ty tăng trưởng rất chậm, có thể chậm hơn cả các chứng chỉ như S&P500. Vì khi trả cổ tức nhiều, công ty không còn nhiều tiền còn lại để phát triển
- Yếu tố cá nhân: đầu tư theo chiến lược này an toàn và không phải nghiên cứu nhiều. Rủi ro ít hơn nhưng lợi nhuận ít hơn các chiến lược khác. Các chiến lược khác yêu cầu phải nghiên cứu nhiều hơn nhưng lợi nhuận mang lại nhiều hơn
**Lời khuyên:** Ở trong thời gian ban đầu, nhà đầu tư không cần thắng quá nhiều. Chỉ cần thấy các khoản đầu tư của mình tăng để quen với thị trường. Sau một thời gian đã quen với thị trường chứng khoán, nhà đầu tư hoàn toàn có thể bán những khoản đầu tư này cho những chiến lược khác
## c. Tham khảo thêm:
- Đọc thêm về chiến lược Dividend Investing
- Tìm hiều những khái niệm: Dividend Yield, Franking
- Tổng hợp các công ty đang trả cổ tức và xem tỷ lệ có cao hơn ngân hàng hay không để quyết định đầu tư
## 2. Bài 2: Chiến lược Growth Investing
### a. Tổng quan về chiến lược:
Những nhà đầu tư ở trong chiến lược này thường sẽ đi tìm những công ty có mức độ tăng trưởng nhanh trong tương lai. Trung bình thị trường sẽ tăng trưởng 10 - 15% / năm. Các nhà đầu tư có thể đầu tư những cổ phiếu tăng 20%, 50% thậm chí một số trường hợp tăng 1000%.
Thu nhập của chiến lược này đến từ việc mua cổ phiếu ở giá thấp, bán cổ phiếu ở giá cao và ăn chênh lệch.
Muốn thành công ở trong chiến lược này, chúng ta phải chọn được công ty khi mà nó còn nhỏ, chưa phát triển để đầu tư. Để chọn được công ty đúng, phải giành thời gian đánh giá và nghiên cứu.
Đây là một chiến lược đầu tư rất rủi ro và phải tìm hiểu thật rõ mình đang làm gì.
### b. Một số cách để đánh giá cổ phiếu cho chiến lược này:
- Chỉ số EPS: Earning Per Share (Tỉ suất lợi nhuận)
- Chỉ số P/E: Price per Earning. Xem lại ở note này
**Xem lại cả 2 ở note này: **
https://hackmd.io/@jPFZk5X1QHSaAUmKUmRGVg/H15JNL4y6
Ngoài 2 chỉ số này, cần tìm hiểu thêm về nhiều yếu tố khác về công ty. Việc hiểu biết này sẽ phân biệt được đâu là một nhà đầu tư thực thụ hay đâu là một người đánh bạc. Thường P/E của những công ty trong chiến lược này rất cao so với thị trường
Một số yếu tố và chỉ số khác để đánh giá khi đầu tư theo chiến lược này:
- Biên độ lợi nhuận
- ROE (Return On Equity)
- Phân tích tình hình cụ thể của các công ty, yêu cầu kiến thức chuyên ngành nhất định. Cân nhắc những yếu tố như:
- Thị trường
- Mô hình kinh doanh
- Sản phẩm
- Đội ngũ quản lý
## 3. Bài 3: Chiến lược Value Investing
Chiến lược mà Warren Buffet dùng. Trước đó Benjamin Graham dùng, viết ra cuốn sách gối đầu giường tên là "The Intelligent Investor"
### a. Tổng quan về chiến lược:
Chúng ta biết rằng thị trường định giá cổ phiếu, dựa theo yếu tố cung và cầu. Vậy nên giá trị cổ phiếu trên thị trường sẽ có lúc cao hơn hoặc thấp hơn so với giá trị thật của công ty. Điều này làm lên mấu chốt cho chiến lược Value Investing.
Value Investing tập trung vào phân tích giá trị cổ phiếu để tìm ra những công ty đang được giao dịch thấp hơn giá trị thực. Sau đó thu gom và bán lại khi cổ phiếu quay lại giá trị thật.
Khác với chiến lược Growth Investing, khi mà các nhà đầu tư tập trung phân tích những yếu tố tiềm năng phát triển ở trong tương lai. Chủ yếu xoay quanh câu hỏi là liệu công ty này sẽ còn tăng trưởng bao nhiêu ở trong thời gian tới.
Với chiến lược Value Investing, các nhà đầu tư không đặt nặng chuyện công ty họ đầu tư có còn tăng trưởng không. Họ tập trung vào việc phân tích gía trị của công ty đó, rồi đem so giá trị đó với giá trị cổ phiếu trên thị trường. Từ đó trả lời câu hỏi là giá bán của cổ phiếu công ty đó có giá trị thấp hơn giá trị thực hay không.
Ví dụ quán phở: Sau khi định giá được quán phở và so sánh với giá giao dịch thị trường thì nhận thấy đây là một cơ hội đầu tư

### b. Làm sao định giá được công ty:
Việc này khá chuyên môn và phải làm nhiều phân tích rồi mới ra được nhận định cuối cùng.
Một chỉ số đơn giản để phân tích là chỉ số P/E:
Nhà đầu tư có thể lấy chỉ số P/E trung bình của 1 Sector hay 1 Industry để so sánh với chỉ số P/E trong Sector hay Industry đó. Ví dụ trong ngành phở P/E trung bình là 10 mà P/E của quán phở bạn tìm hiểu chỉ có 7. Cùng với đó bạn biết được nhiều yếu tố khác như lượng khách hàng của quán ổn định, bao quản trị lãnh đạo có năng lực, thì đây là 1 cơ hội đầu tư.
Lý do mà P/E thấp trong khi nội tại công ty lại rất tốt:
- Do tâm lý đám đông của những người không hiểu biết, nghiên cứu kỹ, khiến cung và cầu của thị trường lệch so với giá trị thật của công ty
- Do các yếu tố thị trường khác
### c. Ưu điểm và Khuyết điểm:
- Ưu Điểm:
- Rủi ro ít hơn chiến lược Growth Investing: trong Value Investing, nhà đầu tư thường sẽ tìm những công ty đã phát triển và có lịch sử phát triển. Công ty có nhiều dữ kiện lịch sử và đã lớn mạnh, phát triển, có thị trường nên an toàn hơn rất nhiều so với những công ty trong chiến lược growth investing
- Hiệu quả cao và tích luỹ được nếu kiên trì và phân tích trong thời gian dài. Bằng chứng sống là Warren Buffet
- Nhược điểm:
- Tỷ lệ rủi ro luôn tương ứng với tỷ lệ lợi nhuận tiềm năng. So với chiến lược Growth Investing, Value Investing khó có thể có được tỷ lệ lợi nhuận cao bằng
- Đòi hỏi nhiều thời gian và sự kiên trì để theo dõi
- Đòi hỏi sự nghiên cứu, phân tích và tính toán nhiều khía cạnh
Growth Investing và Value Investing nghe trái ngược nhau, nhưng phương pháp phân tích lại không quá xa nhau. Chúng ta đều phải đào sâu phân tích những khía cạnh như: chiến lược phát triển, sản phẩm, công nghệ, lợi thế cạnh tranh, ban quản lý và các yếu tố khác
## 4. Bài 4: Đầu Tư Mutual Fund
### a. Tổng quan về Mutual Fund:
Mutual Fund (Quỹ Tương Hỗ) là một loại quỹ đầu tư. Quỹ này tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư cá nhân để mua một danh mục tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và công cụ thị trường tiền tệ
Việc đầu tư vào mutual fund giống như việc nhờ người khác đầu tư hộ.
**Các loại chi phí:**
Vì quỹ Mutual Fund có đội nhóm dành toàn thời gian để theo dõi, phân tích thị trường và đầu tư hộ, nên sẽ phát sinh các chi phí:
- Management Fee: 1-2% tổng giá trị tiền gửi vào quỹ
- Performance Fee: 20% tổng giá trị lợi nhuận của quỹ
**Ví dụ một số quỹ ở Việt Nam:**
- VinaCapital Vietnam Opportunity Fund (VOF)
- Dragon Capital Vietnam Equity Fund (VEF)
- EastSpring Vietnam Equity Fund (ESVF)
- Prudential Vietnam Equity Fund (PVEF)
- Vietcombank Fund (VCBF)
### b. Các đặc điểm của Mutual Fund:
**Ưu điểm:**
- Có chuyên gia đầu tư hộ
- Đa dạng hoá được danh mục đầu tư
**Hạn chế / khuyết điểm:**
- Tính linh động không cao như cổ phiếu, việc rút tiền khỏi fund bị hạn chế
- Có giới hạn tối thiểu. Cái này tuỳ từng quỹ
### c. Mutual Fund và Hedge Fund:
***, Điểm giống nhau:**
- Cách vận hành: là quỹ trong đó có các chuyên gia mang tiền của những người tham gia đi đầu tư với mục đích mang lại hiệu quả lợi nhuận cao hơn thị trường.
***, Các Điểm Khác nhau**
- **Yêu Cầu Tham Gia:**
- Hedge fund giống như công ty quản lý quỹ cho giới nhà giàu. Mutual Fund là quỹ dành cho tầng lớp trung lưu
- Số tiền tối thiểu để tham gia Mutual Fund ở Việt Nam thường dao động từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng. Tuy nhiên, một số quỹ tương hỗ có thể có mức tối thiểu thấp hơn, chẳng hạn như 5 triệu đồng hoặc 1 triệu đồng.
- Hầu hết các Hedge Fund (quỹ phòng hộ) ở Việt Nam đều yêu cầu các nhà đầu tư phải có giá trị tài sản ròng tối thiểu là 1 triệu USD hoặc thu nhập hàng năm tối thiểu là 200.000 USD trong vòng hai năm liên tục.
- **Chiến Lược Đầu Tư:**
- Mutual Fund rải lượng vốn rộng cho nhiều danh mục. Có những Mutual Fund có quy định không được đầu tư quá 5% tổng lượng vốn vào một cổ phiếu hay danh mục nhất định
- Hedge Fund đầu tư bạo hơn nhiều. Khi thấy cơ hội, Hedge Fund sẵn sàng đầu tư 10 - 20% vào một danh mục. Hedge Fund cũng sử dụng những công cụ tài chính có mức độ rủi ro cao mà Mutual Fund ít khi sử dụng ví dụ như: mua bán các hợp đồng tương lai, sử dụng đòn bẩy tài chính, vv...
- Chính vì những yếu tố này, Hedge Fund có tỷ lệ return cao hơn nhiều so với Mutual Fund (high risk, high return). Thầy Hiếu ví Mutual Fund như thuê lính đánh thuê còn Hedge Fund như thuê sát thủ
### d. Tìm hiểu thêm:
- Tìm hiểu thêm cách để tham gia vào Hedge Fund và Mutual Fund
- Nếu hứng thú có thể tìm mua sách "Principles" của Ray Dalio. Founder của Hedge Fund lớn nhất thế giới
## 5. Bài 5: Index Fund & ETF
### a. Khái niệm Active Investing và Passive Investing
**Passive Investing:**
Đầu tư thụ động (passive investing) là một chiến lược đầu tư nhằm theo đuổi lợi nhuận tương đương với một chỉ số thị trường, chẳng hạn như S&P 500 hoặc VN30.
Các nhà đầu tư thụ động thường mua và nắm giữ một danh mục tài sản rộng lớn, được gọi là quỹ chỉ số, được thiết kế để theo dõi hiệu suất của chỉ số tham chiếu.
**Active Investing**
Đầu tư chủ động (active investing) là một chiến lược đầu tư nhằm vượt trội hơn thị trường.
Các nhà đầu tư chủ động thường cố gắng tìm kiếm các cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác mà họ tin rằng sẽ vượt trội hơn thị trường.
Trong dài hạn, số liệu tổng kết cho thấy chiến lược active investing luôn có tỷ lệ lợi nhuận thấp hơn tỷ lệ tăng trưởng của thị trường. Vì vậy, đây là ưu điểm của mô hình đầu tư thứ 2: Passive Investing. Sau đấy chúng ta sẽ tìm hiểu về một số quỹ theo mô hình Passive Investing
### b. Index Fund (Quỹ Tỷ Số):
Các quỹ này dùng chiến lược passive investing. Các quỹ này sẽ cố gắng bám sát theo tỷ lệ tăng của 1 chỉ số nào đó, càng gần càng tốt.
Mỗi quỹ index fund sẽ track theo một chỉ số, hoặc sector, hoặc industry khác nhau. Ví dụ quỹ theo chỉ số VN30 sẽ mua hết cổ phiếu của các công ty trong VN30, track và tăng giảm tỷ lệ đầu tư để gần nhất với chỉ số VN30.
**Ưu Điểm:**
- Phí quản lý thấp vì việc quản lý này rất đơn giản so với các quỹ khác. Chỉ cần quản lý để cân đối portfolio theo danh sách VN30 hay theo industry hoặc sector nhất định
- Tỉ lệ tăng trưởng tốt. Đây là chiến lược phù hợp nhất, an toàn nhất và mang lại hiểu quả trong dài hạn
Cách tham gia index fund giống mutual fund là chuyển tiền vào tài khoản của quỹ, sau đó quỹ sẽ mang tiền đi đầu tư.
**Khuyết điểm:**
- Khó khăn hơn nếu muốn bán, thanh khoản thấp
### c. ETF (Exchange Traded Fund - Quỹ hoán đổi danh mục):
- Quỹ này tính chất y chang Index Fund ở trên
- Khác biệt là quỹ Index Fund thì tiền sẽ được chuyển trực tiếp vào quỹ. Còn quỹ ETF thì sẽ được niêm yết trên sàn chứng khoán
Index Fund giống như Private Company. ETF giống như public company, có thể dễ dàng trao đổi mua bán cổ phần hơn
### d. So Sánh Index Fund và ETF:
**Giống Nhau:**
- Đều dùng chiến lược passive investing
**Khác Nhau:**
- Giao dịch ETF đơn giản hơn, giống như 1 cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
- Phí quản lý của ETF thấp hơn Index Fund
- ETF khi giao dịch thì phải trả phí giao dịch
- Index Fund khi rút tiền thì phải trả phí Exit Fee / Redemption Fee
- ETF không có giới hạn đầu tư tối thiểu như Index Fund hay Mutual Fund
## Tổng kết 3 loại Fund:
Mặc dù có đi theo chiến lược Active Investing, thầy Hiếu vẫn dành 1 phần lớn tiền để đầu tư vào chứng chỉ quỹ.
Thầy Hiếu không đầu tư vào Mutual Fund, chỉ đầu tư vào ETF và Index Fund. Thầy Hiếu recommend cho những người không chuyên, hoặc không có hứng thú để ngồi tìm tòi chuyên sâu, và đọc báo cáo tài chính nên đầu tư vào Index Fund hoặc ETF trong thời gian dài hạn

## Tìm hiểu thêm:
- Các quỹ ETF và Index Fund (chiến lược đầu tư, danh mục đầu tư, và các loại phí,...)