**Bài Giảng Về Axit Carboxylic** **Nội dung bài học:** 1. **Giới thiệu về Carboxylic acid:** * **Định nghĩa:** Carboxylic acid là hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức **carboxyl (-COOH)**. * **Cấu tạo:** Nhóm carboxyl (-COOH) liên kết trực tiếp với: * Nguyên tử hydrogen (ví dụ: formic acid - HCOOH). * Gốc hydrocarbon (alkyl, aryl) (ví dụ: acetic acid - CH₃COOH). * Nhóm carboxyl khác (ví dụ: oxalic acid - HOOC-COOH). * **Ví dụ:** Acetic acid (CH₃COOH) - acetic acid, thành phần chính của giấm ăn. 2. **Viết Công Thức Cấu Tạo và Gọi Tên Carboxylic acid:** * **Công thức phân tử C₅H₁₀O₂:** * ![image](https://hackmd.io/_uploads/SyKlZwRAJg.png) * **Xác định loại hợp chất:** Đây là carboxylic acid mạch hở. * **Xây dựng mạch carbon:** Do nhóm -COOH đã có 1 carbon, nên mạch carbon chính chỉ cần 4 carbon (C₅ - 1C = C₄). * **Các dạng mạch C₄:** * Mạch không nhánh (n-butan). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/SJXZbD0AJg.png) * Mạch có một nhánh (isobutan). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/B1xNbvA0ye.png) * **Đồng phân vị trí nhóm -COOH:** * **Mạch không nhánh (butan):** * ![image](https://hackmd.io/_uploads/SJDO-wRC1g.png) * Vị trí 1 (đánh số từ nhóm -COOH): butanoic acid * Vị trí 2: butanoic acid (trùng với vị trí 1 do mạch đối xứng) * **Mạch có nhánh (isobutan):** * ![image](https://hackmd.io/_uploads/Hy2i-PRCJg.png) * Vị trí 1 (đánh số từ nhóm -COOH): 2-methylpropanoic acid * Vị trí 2: 2-methylpropanoic acid (trùng với vị trí 1 do mạch đối xứng) * **Tên gọi:** * **Tên thay thế (IUPAC):** * **Nguyên tắc:** * Chọn mạch carbon dài nhất chứa nhóm -COOH làm mạch chính. * Đánh số mạch carbon từ carbon của nhóm -COOH. * Tên = "acid" + [vị trí nhánh (nếu có)-tên nhánh] + alkan + "oic". * **Ví dụ:** * CH₃CH₂CH₂CH₂***C***OOH: pentanoic acid * ![image](https://hackmd.io/_uploads/HyBeGDCAke.png) * CH₃CH(CH₃)CH₂***C***OOH: 2-methylbutanoic acid * ![image](https://hackmd.io/_uploads/HJr4GDAAJl.png) * CH₃CH₂CH(CH₃)***C***OOH: 3-methylbutanoic acid * ![image](https://hackmd.io/_uploads/ryUHzP0R1x.png) * (CH₃)₃C***C***OOH: 2,2-dimethylpropanoic acid * ![image](https://hackmd.io/_uploads/H1kDfvACyl.png) * **Tên thông thường (tên thường gọi, tên thông dụng):** * Thường dựa vào nguồn gốc tự nhiên của axit. * **Ví dụ:** * pentanoic acid: valeric acid (từ cây Valeriana) * 2-methylbutanoic acid: isovaleric acid * 2,2-dimethylpropanoic acid: pivalic acid (dùng nhiều trong tổng hợp hữu cơ) * **Công thức phân tử C4H8O2:** * Mạch carbon chính C₃ (C₄ - 1C = C₃). * Mạch C₃ chỉ có một dạng mạch không nhánh (propan). * **Đồng phân vị trí nhóm -COOH:** * butanoic acid (tên thường: butyric acid - từ bơ, có trong quả bồ kết). * 2-methylpropanoic acid (tên thường: isobutyric acid - từ rễ cây hoa). * **Các carboxylic acid từ 1 đến 3 carbon:** * Không có đồng phân cấu tạo. * **Tên gọi:** * **1 carbon:** methanoic acid (formic acid - từ kiến (Latin: formica)). * **2 carbon:** ethanoic acid (acetic acid - từ giấm (Latin: acetum)). * **3 carbon:** propanoic acid (propionic acid). 3. **Một Số Carboxylic acid Thông Dụng:** * **Axit no, đơn chức:** * **Palmitic acid (C₁₆H₃₂O₂):** 16 carbon, có trong dầu cọ (palm). * **Stearic acid (C₁₈H₃₆O₂):** 18 carbon, thành phần chất béo động thực vật. * **Axit no, hai chức, không nhánh:** * **Oxalic acid (HOOC-COOH):** 2 carbon, tạo muối oxalate kết tủa (sỏi thận). * **Adipic acid (HOOC-(CH₂)₄-COOH):** 6 carbon, sản xuất nylon-6,6. * **Axit không no, axit thơm đơn chức:** * **Acrylic acid (CH₂=CH-COOH):** trong sơn móng tay, nhiều ứng dụng khác. * **Methacrylic acid (CH₂=C(CH₃)-COOH):** polymer hóa thành thủy tinh hữu cơ (plexiglass). * **Benzoic acid (C₆H₅COOH):** trước đây làm chất bảo quản thực phẩm (nay bị cấm). 4. **Tính Chất Vật Lý của Carboxylic acid:** * **Trạng thái:** * **Nhiệt độ sôi:** Luôn trên 25°C, *không có axit carboxylic nào là chất khí ở điều kiện thường*. * **Nhiệt độ nóng chảy:** * ≤ 25°C: chất lỏng. * > 25°C: chất rắn. * **Nhiệt độ sôi:** * **Xu hướng:** Tăng khi phân tử khối (M) tăng. * **So sánh với các hợp chất khác có cùng số carbon:** * Carboxylic acid > Alcohol > Ketone > Aldehyde > Hydrocarbon. * **Nguyên nhân:** * Axit và alcohol tạo được **liên kết hydrogen liên phân tử** mạnh. * **Dimer của acid acetic:** Hai phân tử acid acetic liên kết hydrogen tạo thành dimer (có thể kéo dài như polymer). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/ByeOrv0Rke.png) * **Tính tan trong nước:** * **Khả năng tan:** Tan được trong nước do tạo được **liên kết hydrogen với nước**. * **Mô hình liên kết hydrogen với nước:** (Mô tả hoặc hình ảnh minh họa sự phức tạp của liên kết H giữa -COOH và nước - mỗi oxygen và hydrogen của -COOH đều có thể liên kết H với nước). * **Đơn giản hóa:** Thay một phân tử acid trong dimer bằng hai phân tử nước để hình dung liên kết H với nước. * **Nhóm ưa nước và kỵ nước:** * Nhóm -COOH: **ưa nước** (hydrophilic), tạo liên kết hydrogen với nước. * Gốc hydrocarbon R: **kỵ nước** (hydrophobic). * **Ảnh hưởng của gốc R:** Khi số carbon trong R tăng, tính kỵ nước tăng, độ tan giảm. * **Bảng độ tan:** * C₁ - C₄: tan vô hạn trong nước. * C₅: tan nhưng không vô hạn. * > C₅: độ tan giảm mạnh, coi như không tan. 5. **Tính Chất Hóa Học của Carboxylic acid:** * **Cấu tạo quyết định tính chất:** Độ âm điện của oxygen hút electron, làm liên kết O-H phân cực mạnh. Nhóm carbonyl (C=O) kế cận cũng hút electron, tăng độ phân cực O-H. * **Các loại phản ứng chính:** * **Tính acid:** Phân ly H⁺ (proton) từ nhóm -COOH. * **Phản ứng thế nhóm OH:** Phản ứng ester hóa (với alcohol, loại nước). * **Phản ứng của gốc R:** Tùy thuộc vào cấu trúc gốc R. * **Phản ứng của gốc R:** * **R = H (formic acid - HCOOH):** * ![image](https://hackmd.io/_uploads/Sk3GvwA0ke.png) * Nhóm -CHO (aldehyde): có tính chất của aldehyde. * Phản ứng với thuốc thử Tollens (AgNO₃/NH₃) → Ag↓ (tráng bạc). * *HCOOH + 2AgNO3 + 4NH3 + H2O → (NH4)2CO3 + 2Ag↓ + 2NH4NO3* * Phản ứng với Cu(OH)₂ đun nóng → Cu₂O↓ (đỏ gạch). * HCOOH + Cu(OH)2 → Cu20 + CO2 + H2O * **R = gốc hydrocarbon no (ví dụ: CH₃ - acetic acid):** * ![image](https://hackmd.io/_uploads/r1xVvP0Rye.png) * Phản ứng thế halogen (ví dụ: Cl₂) vào gốc alkyl (vị trí α) khi có xúc tác và điều kiện thích hợp. * **Lưu ý:** Nhóm CH₃ *gắn trực tiếp vào C=O* không phản ứng Iodoform (khác với methyl ketone). ![image](https://hackmd.io/_uploads/rJGwvwR0ke.png) * **R = gốc hydrocarbon không no (ví dụ: vinyl - CH₂=CH-):** ![image](https://hackmd.io/_uploads/S1D2PwC01g.png) * Liên kết π trong gốc R. * Phản ứng cộng (vào liên kết π). CH₂=CH-COOH + Br₂ → CH₂Br-CHBr-COOH * Phản ứng oxy hóa (liên kết π). 3CH₂=CH-COOH + 2KMnO₄ + 4H₂O → 3CH₂(OH)CH(OH)-COOH + 2MnO₂↓ + 2KOH * Phản ứng trùng hợp (liên kết π). nCH₂=CH-COOH → [-CH₂-CH(COOH)-]n * **R = gốc hydrocarbon thơm (ví dụ: phenyl - C₆H₅-):** ![image](https://hackmd.io/_uploads/ryYKOD0AJl.png) * Nhóm -COOH hút electron. * Phản ứng thế electrophin trên vòng thơm định hướng vào vị trí *meta*. * **Lưu ý:** Phản ứng của gốc R có thể ít được đề cập trong SGK nhưng có thể xuất hiện trong bài tập. * **Tính acid:** * **Phân ly proton (H⁺):** R-COOH ⇌ R-COO⁻ + H⁺ * **Hằng số acid (Ka):** Đo độ mạnh acid. Giá trị Ka càng lớn, acid càng mạnh. * **Giá trị Ka của một số acid:** (Bảng ví dụ - formic acid mạnh nhất, propionic acid yếu nhất trong ví dụ).![image](https://hackmd.io/_uploads/By-CODRA1l.png) * **pH dung dịch 1M:** (Ví dụ: formic acid ~ 3.75, acid yếu nhất ~ 4.x). * **Chỉ thị màu:** Làm quỳ tím hóa đỏ. * **So sánh độ mạnh acid với carbonic acid (H₂CO₃):** * Ka₁ (H₂CO₃) ≈ 5 x 10⁻⁷. * Ka (carboxylic acid) ≈ 10⁻⁵ - 10⁻⁴. * Carboxylic acid mạnh hơn carbonic acid. * **Phản ứng với muối carbonate:** Axit carboxylic đẩy được carbonic acid ra khỏi muối carbonate, giải phóng CO₂. Ví dụ: 2RCOOH + Na₂CO₃ → 2RCOONa + H₂O + CO₂↑ * **Phản ứng với kim loại hoạt động:** * Kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học (K, Na, Ca, Mg, Al, Zn, Fe, ...). * Ví dụ: 2RCOOH + Mg → (RCOO)₂Mg + H₂↑ * **Phản ứng với base:** * Ví dụ: RCOOH + NaOH → RCOONa + H₂O * **Phản ứng với oxide base:** * Ví dụ: 2RCOOH + CuO → (RCOO)₂Cu + H₂O * **Ứng dụng:** Làm sạch đồ đồng bị oxy hóa (CuO) bằng giấm (acetic acid) hoặc chanh (citric acid). * **Phản ứng với muối carbonate (ứng dụng thực tế):** * Loại bỏ cặn calcium carbonate (CaCO₃) trong ấm đun nước bằng acetic acid (giấm). * CaCO₃ + 2CH₃COOH → (CH₃COO)₂Ca + H₂O + CO₂↑ * Cặn CaCO₃ hình thành do phân hủy muối bicarbonate trong nước cứng khi đun nóng. * **Bài tập ví dụ:** * Isobutyric acid + Calcium → (isobutyrate calcium)₂Ca + H₂↑ (cân bằng PT). * Oxalic acid + NaOH (base) → Na₂oxalate + H₂O (cân bằng PT). * Formic acid + Sodium carbonate → Sodium formate + H₂O + CO₂↑ (cân bằng PT). * Propionic acid + Copper(II) oxide → Copper(II) propionate + H₂O (cân bằng PT). * **Áp dụng nhận biết:** * **Quỳ tím:** Axit làm quỳ tím hóa đỏ. Alcohol và aldehyde không đổi màu. * **Nước bromine (Br₂/H₂O):** * Aldehyde: phản ứng, làm mất màu nước bromine. * Axit không no (acrylic acid): phản ứng, làm mất màu nước bromine. * Axit no, alcohol: không phản ứng. * **Phân biệt 4 chất (alcohol, aldehyde, axit no, axit không no) bằng quỳ tím và nước bromine.** * **Phản ứng Ester hóa:** * **Phản ứng loại nước giữa carboxylic acid và alcohol:** RCOOH + R'OH ⇌ RCOOR' + H₂O (xúc tác H₂SO₄ đặc, nhiệt độ) * **Cơ chế:** Axit mất -OH, alcohol mất -H. * **Phản ứng thuận nghịch.** * **Biện pháp tăng hiệu suất:** * **Nguyên lý dịch chuyển cân bằng:** * Tăng nồng độ chất phản ứng (dùng dư acid hoặc alcohol). * Giảm nồng độ sản phẩm (loại nước ra khỏi hệ). * **Xúc tác H₂SO₄ đặc:** * Tăng tốc độ phản ứng. * Hút nước, dịch chuyển cân bằng theo chiều thuận. * **Ví dụ:** Acetic acid + Ethanol → Ethyl acetate + H₂O * **Tên gọi ester:** RCOOR' - Tên gốc alkyl R' + tên gốc acyl RCOO⁻ (từ tên acid). * Ví dụ: CH₃COOCH₂CH₃: ethyl acetate. 6. **Ứng Dụng của Carboxylic acid (Ví dụ: Acetic acid):** * **Tổng quan:** Ứng dụng của acetic acid là tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng. * **Phản ứng cộng với acetylene:** CH₃COOH + HC≡CH → CH₃COOCH=CH₂ (vinyl acetate) * **Polymer hóa vinyl acetate:** (-CH₂-CH(OCOCH₃)-)n (polyvinyl acetate - PVAC - keo dán, sơn). * **Phản ứng với cellulose:** Cellulose acetate (tơ acetate, phim ảnh). * **Phản ứng với aluminum hydroxide [Al(OH)₃]:** Dihydroxyaluminum acetate (chất cầm màu trong nhuộm vải). * **Phản ứng với ammonia (NH₃):** CH₃COOH + NH₃ → CH₃COONH₄ (ammonium acetate) CH₃COONH₄ -t°→ CH₃CONH₂ (acetamide) + H₂O * **Phản ứng thế halogen (vào gốc CH₃):** Dẫn xuất halogen của acetic acid (ví dụ: chloroacetic acid, dichloroacetic acid, trichloroacetic acid). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/BkTqKwC01g.png) * Điều chế thuốc diệt cỏ 2,4-D và 2,4,5-T. * **Dung dịch loãng (giấm ăn):** Điều chế bằng lên men giấm. * **Điều chế ester:** Dung môi, hương liệu (chất tạo mùi thơm). * **Loại nước 2 phân tử acetic acid (P₂O₅ xúc tác):** Acetic anhydride [(CH₃CO)₂O]. * **Phản ứng với salicylic acid:** * Aspirin (acetylsalicylic acid) - thuốc giảm đau, hạ sốt. * **Phản ứng của salicylic acid với methanol (CH₃OH):** Methyl salicylate (dầu gió, salonpas). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/BkiL5vCCJg.png) * **Bảng tóm tắt ứng dụng acetic acid.** (Nên có bảng tổng hợp các ứng dụng chính). * ![image](https://hackmd.io/_uploads/S1Gmjw00yl.png) ![image](https://hackmd.io/_uploads/SJ1VovRCke.png) ![image](https://hackmd.io/_uploads/rkgSovARyx.png) 7. **Điều Chế Carboxylic acid:** * **Oxy hóa alkane:** (phản ứng cracking oxy hóa) * ![image](https://hackmd.io/_uploads/BkbKow0AJx.png) * Khó kiểm soát, hiệu suất thấp (~50% tối đa), tạo hỗn hợp acid. Chỉ thích hợp sản xuất hỗn hợp axit. * **Lên men giấm:** (vi khuẩn *Acetobacter aceti*) * ![image](https://hackmd.io/_uploads/ryljoDCA1l.png) * Vi khuẩn *Acetobacter aceti* hiếu khí (cần oxygen), nhiệt độ 25-30°C (tối ưu cho vi khuẩn), pH 4-6 (môi trường hơi acid). * Dung dịch acetic acid thu được ~ 20% trở lại. * **Carbonyl hóa methanol:** (phương pháp công nghiệp quan trọng nhất) ![image](https://hackmd.io/_uploads/B1M0iDR0yx.png) * Phương pháp duy nhất có ý nghĩa trong sản xuất công nghiệp. * **Bảng so sánh các phương pháp điều chế.** (Nên có bảng so sánh ưu nhược điểm các phương pháp). ![image](https://hackmd.io/_uploads/r1byhPCRke.png) 8. **Luyện Tập:** * **Câu hỏi 1:** ![image](https://hackmd.io/_uploads/H17PpDRAyg.png) * **Câu hỏi 2:** ![image](https://hackmd.io/_uploads/SkEY6v0R1x.png) * **Câu hỏi 3:** ![image](https://hackmd.io/_uploads/ryynavR0yx.png) * **Câu hỏi 4:** ![image](https://hackmd.io/_uploads/HyohTvRRyx.png) * **Câu hỏi 5:** ![image](https://hackmd.io/_uploads/S12TavR0Jx.png)