# P/E P/E(Price to earnings ratio): giá cổ phiếu / lợi nhuận mỗi cổ phiếu. EPS(Earnings per share): lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phần. Giúp biết cổ phiếu đang dc định **giá cao hay thấp** so với lợi nhuận công ty tạo ra. Ý nghĩa: cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trẩ bao nhiêu tiền cho mỗi đồng lợi nhuận công ty tạo ra. P/E hợp lý: Cổ phiếu có giá trị xứng đáng với hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. ## P/E bao nhiêu là tốt ? ### P/E mức 10-20 P/E<10 dấu hiệu CP đang bị đánh giá thấp. P/E>20 ở các CP tăng trưởng hoặc kỳ vọng cao. ### So sánh với TB ngành P/E cao hơn ngành cho thấy kỳ vọng tăng trưởng. P/E thấp cho thấy dấu hiệu công ty gặp khó khăn. ### P/E cao và P/E thấp P/E cao: cổ phiếu tăng trưởng với tiềm năng lớn. P/E thấp: cổ phiếu giá trị, hấp dẫn cho nhà đầu tư dài hạn. ## Các yếu tố ảnh hưởng đến P/E ### Tốc độ tăng trưởng Công ty tăng trưởng nhanh thường có P/E cao (do nhà đầu tư kỳ vọng lợi nhuận sẽ tiếp tục tăng). ### Rủi ro thị trường Rủi ro lớn khiến P/E giảm (do nhà đầu tư lo ngại về triển vọng và ít sẵn sàng trả giá cao). ### Lãi suất Lãi suất tăng làm P/E giảm, do nhà đầu tư chuyển hướng sang kênh an toàn hơn. Lãi suất thấp giúp P/E tăng. ## Áp dụng P/E khi lựa chọn CP ### So sánh với TB ngành Chọn P/E thấp hơn trung bình ngành để tìm cơ hội đầu tư giá trị. P/E cao hơn nếu tìm cổ phiếu tăng trưởng. ### Kết hợp với PEG Chọn CP có P/E hợp lý so với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (PEG). PEG < 1 cho thấy CP có tiềm năng sinh lời cao hơn định giá. ### Khi thị trường giảm Tìm cơ hội mua vào các CP có P/E thấp khi thị trường giảm, nếu DN có lợi nhuận ổn định và tiềm năng phát triển. ## Cảnh báo với P/E ### Quá cao Kỳ vọng tăng trưởng cao nhưng rủi ro nếu không đạt, dễ gây **giảm giá mạnh khi kỳ vọng không thành**. ### Thấp Có thể do rủi ro tiềm ẩn, khó khăn tài chính hoặc triển vọng kém, cần phân tích kỹ lý do. ### Lợi nhuận nhất thời P/E cao do lợi nhuận đột biến không bền vững, cần kiểm tra kỹ nguồn gốc lợi nhuận. ## 3 chỉ số kết hợp với P/E ### Tỷ lệ nợ/ vốn Xem xét rủi ro tài chính để đánh giá mức định giá đúng. ### Tỷ lệ lợi nhuận Đảm bảo rằng P/E hợp lý với mức tăng trưởng của cty. ### ROE P/E thấp và ROE cao có thể là dấu hiệu của **cổ phiếu giá trị**. # ROE ROE(Return on common equyty): lợi nhuận sau thuế / vốn chủ sở hữu Đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn của cổ đông thường. ## Làm sao để đánh giá ROE tốt? ROE>15% là mức tốt # ROA ROA (Return of assets): lợi nhuận ròng / tổng tài sản Lợi nhuận ròng: doanh thu - tổng chi phí(lợi nhuận sau thuế). Đo lường khả năng sinh lời trong việc sử dụng tài sản của cty để tạo ra lợi nhuận. ## Làm sao để đánh giá ROA tốt? ROA từ 10% trở lên thì coi là tốt ROA Cao hơn trung bình ngành thì càng tốt. ROA ổn định qua nhiều năm là dấu hiệu công ty bền vững. ## Kết hợp ROA và nợ/vốn Đảm bảo ROA cao không đến từ việc vay nợ quá nhiều bằng cách kiểm tra tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu. # PEG https://vnexpress.net/chi-so-peg-la-gi-4861277.html # Tips https://vnexpress.net/meo-doc-bao-cao-tai-chinh-danh-cho-dau-tu-chung-khoan-4862943.html số dư tiền mặt cần chiếm ít nhất 10% nợ ngắn hạn thì doanh nghiệp mới được coi là có thanh khoản ổn định.